打工 🇨🇳 | 🇬🇧 Work | ⏯ |
打工者 🇨🇳 | 🇬🇧 Workers | ⏯ |
打工的 🇨🇳 | 🇬🇧 Working | ⏯ |
精工打造 🇨🇳 | 🇬🇧 Seiko Build | ⏯ |
我打工的 🇨🇳 | 🇬🇧 I work | ⏯ |
打工的。制衣 🇨🇳 | 🇬🇧 Work. Clothing | ⏯ |
我是打工的 🇨🇳 | 🇬🇧 I work | ⏯ |
我要去打工 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work | ⏯ |
用洗衣机打工 🇭🇰 | 🇬🇧 Work with a washing machine | ⏯ |
工作嘛,就是一个打工的 🇨🇳 | 🇬🇧 Work, its a job | ⏯ |
我怕打扰你工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid to interrupt your work | ⏯ |
不打扰你工作了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont bother you at work | ⏯ |
将在工作室打球 🇨🇳 | 🇬🇧 Will play in the studio | ⏯ |
工作中,请勿打扰 🇨🇳 | 🇬🇧 Do not disturb at work | ⏯ |
要打印不出来。需要人工打印 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant print out. Manual printing is required | ⏯ |
假期我打工挣的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 The money I earned from my part-time job during the holidays | ⏯ |
我现在到广东打工 🇨🇳 | 🇬🇧 Im working in Guangdong now | ⏯ |
不会打扰到你工作吧 🇨🇳 | 🇬🇧 It wont bother you about your work, will you | ⏯ |
打鞋眼扣的人工成本 🇨🇳 | 🇬🇧 The labor cost of shoe eye buckles | ⏯ |
打打打 🇨🇳 | 🇬🇧 Fight | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |