你没有生理需要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have a physical need | ⏯ |
需要修理吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need any repair | ⏯ |
不需要找医生吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you need a doctor | ⏯ |
我需要生理盐水 🇨🇳 | 🇬🇧 I need saline | ⏯ |
我需要心理医生 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a psychiatrist | ⏯ |
需要生产吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to produce it | ⏯ |
你不需要理解 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont need to understand | ⏯ |
难道你没有生理需要的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have any physical needs | ⏯ |
你不需要过性生活吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you need sex | ⏯ |
需要修理 🇨🇳 | 🇬🇧 It needs to be repaired | ⏯ |
需要修理 🇨🇳 | 🇬🇧 Need to be repaired | ⏯ |
不要不理我好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont ignore me, okay | ⏯ |
需要修理冷水是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to fix the cold water, dont you | ⏯ |
我需要办理什么吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What do I need to go through | ⏯ |
还需要办理手续吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to go through the formalities | ⏯ |
你需要处理好小孩生活,我你不需担心 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to deal with childrens lives, I dont have to worry about | ⏯ |
不需要打扫卫生 🇨🇳 | 🇬🇧 No need to clean up | ⏯ |
正常人都有生理需要的 🇨🇳 | 🇬🇧 Normal people have physical needs | ⏯ |
需不需需要开空调吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Need to turn on air conditioning | ⏯ |
你需要满足你老公的生理需求 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to meet your husbands physical needs | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |