Chinese to Vietnamese

How to say 我去过越南河内和胡志明市 in Vietnamese?

Tôi đã đến Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

More translations for 我去过越南河内和胡志明市

我要去胡志明市  🇨🇳🇬🇧  Im going to Ho Chi Minh City
胡志明市  🇨🇳🇬🇧  Ho chi minh city
越南人?我是中国人,你是胡志明市人  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese? Im Chinese, youre from Ho Chi Minh City
胡志明  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh
我去胡志明见你  🇨🇳🇬🇧  Ill see you in Ho Chi Minh
我还有二十天要去越南河内  🇨🇳🇬🇧  I have 20 days to go to Hanoi, Vietnam
我明天去越南  🇨🇳🇬🇧  Im going to Vietnam tomorrow
那你还要回去胡志明市吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going back to Ho Chi Minh City
去胡志明怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do You get to Ho Chi Minh
我没有去过河南  🇨🇳🇬🇧  I havent been to Henan
去越南胡志民市旅游怎么走,坐车用多少钱  🇨🇳🇬🇧  How to travel to Ho Chi Minh City, Vietnam, how much is it for a car ride
胡志明时间  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Time
胡志明机场  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Airport
胡志明市统一宫怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to the Unification Palace in Ho Chi Minh City
我要去河内  🇨🇳🇬🇧  Im going to Hanoi
胡志明市,跟德马签了合同  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh City, signed a contract with Dema
越南平阳市  🇨🇳🇬🇧  Pingyang City, Vietnam
明天早上去越南  🇨🇳🇬🇧  Go to Vietnam tomorrow morning
河南河南  🇨🇳🇬🇧  Henan Henan
那你自己从芽庄当天晚上就回胡志明市吗?开车回胡志明市吗  🇨🇳🇬🇧  Did you go back to Ho Chi Minh City from Nha Trang that night? Drive back to Ho Chi Minh City

More translations for Tôi đã đến Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
132 Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, Hồ Chí Minh, Vietnam  🇨🇳🇬🇧  132 Bn V?n, Phng 6, Qu?n 4, H?Ch?Minh, Vietnam
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM  🇨🇳🇬🇧  LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
胡志明  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
胡志明时间  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Time
胡志明机场  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Airport