做了晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Made dinner | ⏯ |
你妈妈做啥饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 What did your mother cook | ⏯ |
做饭太久了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been cooking too long | ⏯ |
晚饭做好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinner is ready | ⏯ |
快要煮饭,煮了饭还没上,快做饭做了饭上街 🇨🇳 | 🇬🇧 Soon to cook, cooked rice has not yet been on, quickly cooked to make a meal on the street | ⏯ |
你饿了吧,我去做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre hungry, Im going to cook | ⏯ |
做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Cook | ⏯ |
做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 cook | ⏯ |
吃了饭没事做 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nothing to do at dinner | ⏯ |
我去做饭吃了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to cook and eat | ⏯ |
做饭时间到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to cook | ⏯ |
你们在做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre cooking | ⏯ |
你会做饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you cook | ⏯ |
你会做饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know how to cook | ⏯ |
我给你做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I cook for you | ⏯ |
你自己做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 You cook your own meals | ⏯ |
你吃饭饭了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have dinner | ⏯ |
到做饭的时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to cook | ⏯ |
做晚饭时间到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to make dinner | ⏯ |
做午饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Make lunch | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |