Vietnamese to Chinese

How to say Hãy gửi quạt máy benq nhé in Chinese?

发送 BenQ 风扇

More translations for Hãy gửi quạt máy benq nhé

Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Chua co binh Iuån nåo Häy chia sé thém khoånh khäc nhé  🇨🇳🇬🇧  Chua co binh Iu?n no H?y chia s?th?m kho?nh kh?c nh?
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks

More translations for 发送 BenQ 风扇

风扇  🇨🇳🇬🇧  Fan
电风扇  🇨🇳🇬🇧  Fan
电风扇  🇨🇳🇬🇧  Electric fan
台风扇  🇨🇳🇬🇧  fan
排风扇  🇨🇳🇬🇧  Drain Fan
风扇开大点  🇨🇳🇬🇧  Fan open point
风扇没问题  🇨🇳🇬🇧  The fans fine
热的电风扇  🇨🇳🇬🇧  A hot electric fan
风扇皮带轮  🇨🇳🇬🇧  Fan pulley
电风扇,没问题  🇨🇳🇬🇧  Electric fan, no problem
排风扇不工作  🇨🇳🇬🇧  The exhaust fan does not work
需要电风扇吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need an electric fan
我叫我同事送一个风扇过来  🇨🇳🇬🇧  I asked my colleague to send a fan over
50元日用品送USP电风扇一个  🇨🇳🇬🇧  50 yuan daily necessities send USP electric fan one
你帮我买电风扇  🇨🇳🇬🇧  You buy me an electric fan
这个风扇是假的  🇨🇳🇬🇧  This fan is fake
风扇测试已经结束  🇨🇳🇬🇧  Fan test over
你要风扇还是配件  🇨🇳🇬🇧  Do you want a fan or an accessory
扇贝,扇贝  🇨🇳🇬🇧  Scallops, scallops
发送  🇨🇳🇬🇧  Send out