对不起小哥哥,对不起妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry little brother, Im sorry for my sister | ⏯ |
对不起,我的英语不太好 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, my English is not very good | ⏯ |
对不起,我不会说英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I dont speak English | ⏯ |
我不会说英语对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant speak English Im sorry | ⏯ |
哥们,我不会英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Dude, I cant speak English | ⏯ |
哥哥,好久不见 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, I havent seen you for a long time | ⏯ |
对不起,我英语不会 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I cant speak English | ⏯ |
对不起,我英语不行 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I cant speak English | ⏯ |
对不起,我不懂英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I dont understand English | ⏯ |
对不起我不会英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry I cant speak English | ⏯ |
对不起,我不会英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I cant speak English | ⏯ |
我英语说的不好 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont speak English well | ⏯ |
对不起我英文不太好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry I dont speak English very well | ⏯ |
对不起,我的英文不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, my English is not good | ⏯ |
我英语不好 🇨🇳 | 🇬🇧 My English is not good | ⏯ |
对不起,我只会说英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I only speak English | ⏯ |
对不起,我看不懂英语! 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I cant read English | ⏯ |
对不起,我听不懂英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I dont understand English | ⏯ |
我英语不好,不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry that my English is not good | ⏯ |
不好意思,我英语不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I dont have good English | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |