知道报给你 🇨🇳 | 🇬🇧 I know the newspaper is for you | ⏯ |
这个我不知道怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what to say about this | ⏯ |
我怎么不知道这个公司 🇨🇳 | 🇬🇧 How come I didnt know about this company | ⏯ |
不知道怎么给你解释 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to explain it to you | ⏯ |
我也不知道怎么了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know whats going on | ⏯ |
我不知道怎么说了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what to say | ⏯ |
这个什么药我不知道怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what to say | ⏯ |
我知道怎么玩了,交给我 🇨🇳 | 🇬🇧 I know how to play, give it to me | ⏯ |
我不知道怎么教你 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to teach you | ⏯ |
对不起,我不知道这个怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I dont know what to say about this | ⏯ |
我不知道这个需要怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what to do with this | ⏯ |
我想知道这个怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to know what to say about this | ⏯ |
你怎么不知道啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you know | ⏯ |
我不知道怎么去 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to get there | ⏯ |
我不知道怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what to say | ⏯ |
我不知道怎么来 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to get here | ⏯ |
我不知道怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to get there | ⏯ |
我不知道怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what to do | ⏯ |
我不知道怎么卖 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to sell it | ⏯ |
我不知道怎么买 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to buy it | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |