Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Lo cor 🇨🇳 | 🇬🇧 Lo cor | ⏯ |
Lo alto 🇨🇳 | 🇬🇧 Lo alto | ⏯ |
罗湖 🇨🇳 | 🇬🇧 Lo wu | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
No lo siente 🇪🇸 | 🇬🇧 Hes not sorry | ⏯ |
Lo haré mañana 🇪🇸 | 🇬🇧 Ill do it tomorrow | ⏯ |
Moisturizing LO] ION 🇨🇳 | 🇬🇧 The ION | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
Lo que tenga listo 🇪🇸 | 🇬🇧 Whatever youre ready | ⏯ |
Lo MB u cha 🇨🇳 | 🇬🇧 Lo MB u cha | ⏯ |
不用担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Do not worry | ⏯ |
你不用担心 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to worry | ⏯ |
不用担心啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry about it | ⏯ |
不用担心我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry about my friend | ⏯ |
现在我不用担心了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now I dont have to worry | ⏯ |
费用你不用担心,我来出 🇨🇳 | 🇬🇧 Cost you dont have to worry, Ill come out | ⏯ |
安全你不用担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Security you dont have to worry about | ⏯ |
所以也不用担心 🇨🇳 | 🇬🇧 So dont worry | ⏯ |
不要担心我 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry about me | ⏯ |
佣金支付不用担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry about commission payments | ⏯ |
不用担心,刚刚我吃了药 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, I just took the medicine | ⏯ |
担心我 🇨🇳 | 🇬🇧 Worried about me | ⏯ |
我担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im worried | ⏯ |
不要担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry | ⏯ |
我担心来不及 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid its too late | ⏯ |
我不能担心吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant I worry | ⏯ |
不用担心,跟着师傅的 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, follow the master | ⏯ |
担心担忧 🇨🇳 | 🇬🇧 Worry | ⏯ |
担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Worry | ⏯ |
请不要担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Please dont worry | ⏯ |