Vietnamese to Chinese

How to say Mẹ cũng không lo được bao nhiêu in Chinese?

我不用担心

More translations for Mẹ cũng không lo được bao nhiêu

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Lo cor  🇨🇳🇬🇧  Lo cor
Lo alto  🇨🇳🇬🇧  Lo alto
罗湖  🇨🇳🇬🇧  Lo wu
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
No lo siente  🇪🇸🇬🇧  Hes not sorry
Lo haré mañana  🇪🇸🇬🇧  Ill do it tomorrow
Moisturizing LO] ION  🇨🇳🇬🇧  The ION
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
Lo que tenga listo  🇪🇸🇬🇧  Whatever youre ready
Lo MB u cha  🇨🇳🇬🇧  Lo MB u cha

More translations for 我不用担心

不用担心  🇨🇳🇬🇧  Do not worry
你不用担心  🇨🇳🇬🇧  You dont have to worry
不用担心啦  🇨🇳🇬🇧  Dont worry about it
不用担心我的朋友  🇨🇳🇬🇧  Dont worry about my friend
现在我不用担心了  🇨🇳🇬🇧  Now I dont have to worry
费用你不用担心,我来出  🇨🇳🇬🇧  Cost you dont have to worry, Ill come out
安全你不用担心  🇨🇳🇬🇧  Security you dont have to worry about
所以也不用担心  🇨🇳🇬🇧  So dont worry
不要担心我  🇨🇳🇬🇧  Dont worry about me
佣金支付不用担心  🇨🇳🇬🇧  Dont worry about commission payments
不用担心,刚刚我吃了药  🇨🇳🇬🇧  Dont worry, I just took the medicine
担心我  🇨🇳🇬🇧  Worried about me
我担心  🇨🇳🇬🇧  Im worried
不要担心  🇨🇳🇬🇧  Dont worry
我担心来不及  🇨🇳🇬🇧  Im afraid its too late
我不能担心吗  🇨🇳🇬🇧  Cant I worry
不用担心,跟着师傅的  🇨🇳🇬🇧  Dont worry, follow the master
担心担忧  🇨🇳🇬🇧  Worry
担心  🇨🇳🇬🇧  Worry
请不要担心  🇨🇳🇬🇧  Please dont worry