Chinese to English
类似于VLOG 🇨🇳 | 🇬🇧 Similar to VLOG | ⏯ |
Các cháu ơi . Bà H vlog đây . Bà đang buồn lắm , các cháu tổ chức đi du lịch đi cho bà ké với 🇨🇳 | 🇻🇳 C? c ch? u? i. BH vlog y. B? Ang Bu? n l? m, c? c ch? u t-ch? c? i du lch? i cho-b? k? v? i | ⏯ |
类似于VLOG 🇨🇳 | 🇬🇧 Similar to VLOG | ⏯ |