Chinese to English

How to say vlog in English?

Vlog

More translations for vlog

类似于VLOG  🇨🇳🇬🇧  Similar to VLOG
Các cháu ơi . Bà H vlog đây . Bà đang buồn lắm , các cháu tổ chức đi du lịch đi cho bà ké với  🇨🇳🇻🇳  C? c ch? u? i. BH vlog y. B? Ang Bu? n l? m, c? c ch? u t-ch? c? i du lch? i cho-b? k? v? i

More translations for Vlog

类似于VLOG  🇨🇳🇬🇧  Similar to VLOG