把那个米饭煮好了之后可以拿来包起来,就是不能来 🇨🇳 | 🇬🇧 After cooking the rice, you can wrap it up, but you cant come | ⏯ |
煮饭 🇨🇳 | 🇬🇧 boiled rice | ⏯ |
最后一个是拌饭 🇨🇳 | 🇬🇧 The last one was rice | ⏯ |
不是说今天一起吃饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you mean we had dinner today | ⏯ |
我们一起吃饭还是 🇨🇳 | 🇬🇧 Shall we have dinner or | ⏯ |
先煮一锅米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Cook a pot of rice first | ⏯ |
这个米饭是不是可以加 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this rice to add | ⏯ |
如果以后我们在一起了,我们一起做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 If were together later, well cook together | ⏯ |
飯滾到無水是不可以放這些飯落去一起煮的 🇭🇰 | 🇬🇧 Rice cooked without water is not allowed to put these rice down to cook together | ⏯ |
你是一起去吃饭的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you go to dinner together | ⏯ |
我说这一个可以了,是煮了 🇨🇳 | 🇬🇧 I said this one is OK, its cooked | ⏯ |
生火煮饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a fire and cook a meal | ⏯ |
开始煮饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Start cooking | ⏯ |
钱是我先给你还是出来以后一起给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Will the money be given to you first or will I come out and ill give it to you | ⏯ |
起飞以后 🇨🇳 | 🇬🇧 After take-off | ⏯ |
我煮大米饭吃,你吃不吃饭,如果吃等下一起吃 🇨🇳 | 🇬🇧 I cook rice to eat, you dont eat, if you eat and so on next to eat together | ⏯ |
不如一起吃饭吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you eat together | ⏯ |
倒不如一起吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Its better to eat together | ⏯ |
墨西哥玉米卷跟米饭一起煮啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Mexican corn rolls are cooked with rice | ⏯ |
这是你煮的,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You cooked it, didnt you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |