Chinese to Vietnamese

How to say 我很好啊 in Vietnamese?

Tôi khoẻ

More translations for 我很好啊

我很好啊  🇨🇳🇬🇧  Im fine
很好啊  🇨🇳🇬🇧  Thats good
很好好奇啊!  🇨🇳🇬🇧  Very curious
你很好啊!  🇨🇳🇬🇧  Youre fine
那很好啊  🇨🇳🇬🇧  Thats good
很好听啊  🇨🇳🇬🇧  Thats nice
啊,我很不好意思  🇨🇳🇬🇧  Ah, Im sorry
好啊,很乐意  🇨🇳🇬🇧  Yes, Id love to
菜很好吃啊!  🇨🇳🇬🇧  The food is delicious
啊,我今天吃的很好  🇨🇳🇬🇧  Ah, I had a good time today
我很累啊!  🇨🇳🇬🇧  Im tired
我很好,我很好  🇨🇳🇬🇧  Im fine, Im fine
应和人很好啊!  🇭🇰🇬🇧  Should be good with people
我好热啊!  🇨🇳🇬🇧  Im so hot
我好累啊!  🇨🇳🇬🇧  Im so tired
我还好啊  🇨🇳🇬🇧  Im fine
我好饱啊  🇨🇳🇬🇧  Im so full
我好困啊!  🇨🇳🇬🇧  Im so sleepy
我好累啊  🇨🇳🇬🇧  Im so tired
我好饱啊!  🇨🇳🇬🇧  Im so full

More translations for Tôi khoẻ

Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here