嗯嗯嗯嗯,这样他听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Uh-huh, uh, so he doesnt understand | ⏯ |
嗯嗯嗯嗯嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 Uh-huh, uh-huh | ⏯ |
我同事过来,这辆车跟着你 🇨🇳 | 🇬🇧 My colleague came over and this car followed you | ⏯ |
嗯嗯嗯嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 Uh-huh, uh-huh | ⏯ |
嗯嗯嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 Hmmm | ⏯ |
嗯嗯嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 Uh-huh | ⏯ |
嗯嗯,这个产品我们不做了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, uh, we didnt do this product | ⏯ |
不客气,嗯嗯,没事哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 No, um, its okay haha | ⏯ |
你好嗯嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello um | ⏯ |
嗯嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 Uh huh | ⏯ |
嗯嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 Uh-huh | ⏯ |
@嗯嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, um | ⏯ |
买回来好嗯嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy it back well, um | ⏯ |
嗯,我叫祖勇 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, my name is Zu Yong | ⏯ |
要回来不,这辆车 🇨🇳 | 🇬🇧 No, this car | ⏯ |
那你先尿尿嗯嗯嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you pee first um um | ⏯ |
你喜欢嗯嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 You like um | ⏯ |
嗯嗯嗯嗯,搞什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Uh-huh, whats going on | ⏯ |
嗯嗯差不多吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, its pretty much the same | ⏯ |
啊嗯嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, um | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |