Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
煮饭 🇨🇳 | 🇬🇧 boiled rice | ⏯ |
快要煮饭,煮了饭还没上,快做饭做了饭上街 🇨🇳 | 🇬🇧 Soon to cook, cooked rice has not yet been on, quickly cooked to make a meal on the street | ⏯ |
我刚在煮饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I was just cooking | ⏯ |
我煮了稀饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I cooked porridge | ⏯ |
生火煮饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a fire and cook a meal | ⏯ |
开始煮饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Start cooking | ⏯ |
我需要电饭煲煮饭吃 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a rice cooker to cook | ⏯ |
我们上去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go up for dinner | ⏯ |
你会煮饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you cook | ⏯ |
西班牙煮饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Spanish cooking | ⏯ |
菜加热煮饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Dishes heated and cooked | ⏯ |
他很喜欢你上次煮的粥 🇨🇳 | 🇬🇧 He liked the porridge you cooked last time | ⏯ |
我们有煮好的米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 We have cooked rice | ⏯ |
谁在家里煮饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Who cooks at home | ⏯ |
先煮一锅米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Cook a pot of rice first | ⏯ |
外婆要煮饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does Grandma want to cook | ⏯ |
青菜放汤里煮,你看我教你煮一次 🇨🇳 | 🇬🇧 The greens are cooked in soup, and you see I teach you to cook them once | ⏯ |
下次,我马上要去上班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time, Im going to work | ⏯ |
我上次带你去过的 🇨🇳 | 🇬🇧 The last time I took you there | ⏯ |
上次我想带你回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Last time I wanted to take you back | ⏯ |