Chinese to Vietnamese

How to say 上次你去煮饭 in Vietnamese?

Lần cuối cùng bạn đã đi nấu ăn

More translations for 上次你去煮饭

煮饭  🇨🇳🇬🇧  boiled rice
快要煮饭,煮了饭还没上,快做饭做了饭上街  🇨🇳🇬🇧  Soon to cook, cooked rice has not yet been on, quickly cooked to make a meal on the street
你会煮饭吗  🇨🇳🇬🇧  Can you cook
他很喜欢你上次煮的粥  🇨🇳🇬🇧  He liked the porridge you cooked last time
生火煮饭  🇨🇳🇬🇧  Make a fire and cook a meal
开始煮饭  🇨🇳🇬🇧  Start cooking
你上次吃饭见过的  🇨🇳🇬🇧  You saw it at dinner last time
在你家里谁煮饭  🇨🇳🇬🇧  Who cooks in your house
你们现在煮饭吗  🇨🇳🇬🇧  Do you cook now
我刚在煮饭  🇨🇳🇬🇧  I was just cooking
我煮了稀饭  🇨🇳🇬🇧  I cooked porridge
西班牙煮饭  🇨🇳🇬🇧  Spanish cooking
菜加热煮饭  🇨🇳🇬🇧  Dishes heated and cooked
青菜放汤里煮,你看我教你煮一次  🇨🇳🇬🇧  The greens are cooked in soup, and you see I teach you to cook them once
如果你自己煮的饭呢,就拿小的电饭煲煮  🇨🇳🇬🇧  If you cook your own rice, take a small rice cooker
谁在家里煮饭  🇨🇳🇬🇧  Who cooks at home
先煮一锅米饭  🇨🇳🇬🇧  Cook a pot of rice first
外婆要煮饭吗  🇨🇳🇬🇧  Does Grandma want to cook
我上次带你去过的  🇨🇳🇬🇧  The last time I took you there
上次我想带你回去  🇨🇳🇬🇧  Last time I wanted to take you back

More translations for Lần cuối cùng bạn đã đi nấu ăn

Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng