煮饭 🇨🇳 | 🇬🇧 boiled rice | ⏯ |
快要煮饭,煮了饭还没上,快做饭做了饭上街 🇨🇳 | 🇬🇧 Soon to cook, cooked rice has not yet been on, quickly cooked to make a meal on the street | ⏯ |
你会煮饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you cook | ⏯ |
他很喜欢你上次煮的粥 🇨🇳 | 🇬🇧 He liked the porridge you cooked last time | ⏯ |
生火煮饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a fire and cook a meal | ⏯ |
开始煮饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Start cooking | ⏯ |
你上次吃饭见过的 🇨🇳 | 🇬🇧 You saw it at dinner last time | ⏯ |
在你家里谁煮饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Who cooks in your house | ⏯ |
你们现在煮饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you cook now | ⏯ |
我刚在煮饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I was just cooking | ⏯ |
我煮了稀饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I cooked porridge | ⏯ |
西班牙煮饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Spanish cooking | ⏯ |
菜加热煮饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Dishes heated and cooked | ⏯ |
青菜放汤里煮,你看我教你煮一次 🇨🇳 | 🇬🇧 The greens are cooked in soup, and you see I teach you to cook them once | ⏯ |
如果你自己煮的饭呢,就拿小的电饭煲煮 🇨🇳 | 🇬🇧 If you cook your own rice, take a small rice cooker | ⏯ |
谁在家里煮饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Who cooks at home | ⏯ |
先煮一锅米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Cook a pot of rice first | ⏯ |
外婆要煮饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does Grandma want to cook | ⏯ |
我上次带你去过的 🇨🇳 | 🇬🇧 The last time I took you there | ⏯ |
上次我想带你回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Last time I wanted to take you back | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |