如果你不这样做,你有可能会伤到你自己 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont, you may hurt yourself | ⏯ |
如果有需要可以联系我 🇨🇳 | 🇬🇧 You can contact me if you need it | ⏯ |
装上如果长了,可以自己剪短 🇨🇳 | 🇬🇧 If the load is long, you can cut it short on your own | ⏯ |
我联系不上你 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant get in touch with you | ⏯ |
晚上我下班以后联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get in touch with you after work in the evening | ⏯ |
你可以自己开车去上班 🇨🇳 | 🇬🇧 You can drive yourself to work | ⏯ |
你自己去联系他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Contact them yourself | ⏯ |
如果你可以联系到gina 请你告诉她 🇨🇳 | 🇬🇧 If you can contact Gina, please tell her | ⏯ |
如果有兴趣,我们可以联系 🇨🇳 | 🇬🇧 If you are interested, we can contact | ⏯ |
我可以帮你联系 🇨🇳 | 🇬🇧 I can help you get in touch | ⏯ |
我下班了再联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get back to you when I get off work | ⏯ |
生活如果不宠你,你要自己爱自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Life if you dont spoil you, you have to love yourself | ⏯ |
如果我有hp我会联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 If I have hp Ill contact you | ⏯ |
你自己也可以做到 🇨🇳 | 🇬🇧 You can do it yourself | ⏯ |
如果你感觉这里上班不好,你可以把身份证拿走 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont feel good about working here, you can take away your ID card | ⏯ |
联系上你们了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got in touch with you | ⏯ |
如果有疑问我会联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill contact you if I have any questions | ⏯ |
如果找到,我们会联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 If we find it, well contact you | ⏯ |
如果你没有了wifi,我就联系不到你了对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont have wifi, I wont be able to contact you, can I | ⏯ |
自己说她帮你联系吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did she say she could get in touch with you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |