Chinese to Vietnamese

How to say 好了没有 in Vietnamese?

Được

More translations for 好了没有

好了没有  🇨🇳🇬🇧  All right
好了一些没有  🇨🇳🇬🇧  Well, some arent
牙疼好了没有  🇨🇳🇬🇧  The tooth aches okay, doesnt it
没有好!也没有不好  🇨🇳🇬🇧  No good! Theres no bad
你吃药没有?身体好了没有  🇨🇳🇬🇧  Did you take any medicine? Is he in good health
不好意思 没有了  🇨🇳🇬🇧  Sorry, no
你好,吃饭了没有  🇨🇳🇬🇧  Hello, have you eaten
身体好点了没有  🇨🇳🇬🇧  Are you better
好久没有理我了  🇨🇳🇬🇧  I havent been at my proper for a long time
我们的好了没有  🇨🇳🇬🇧  Our sour is not
你确定好了没有  🇨🇳🇬🇧  Are you sure youre sure
没有了,现在没有了  🇨🇳🇬🇧  No, not now
好像没有是没有  🇨🇳🇬🇧  It seems that there is no
没有了  🇨🇳🇬🇧  Without
没有了  🇨🇳🇬🇧  Period
了没有  🇨🇳🇬🇧  No
ياخشىمۇ سىز  ug🇬🇧  你好,我手机没电了,手机没电了
你好你好,吃饭了没有啊  🇨🇳🇬🇧  Hello, did you eat
吃饭了没有,吃了没有  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten, did you eat
我好久没有在ins了  🇨🇳🇬🇧  I havent been in the ins for a long time

More translations for Được

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much