Chinese to Vietnamese

How to say 我帮你叫辆车,你直接过去行不行 in Vietnamese?

Tôi sẽ gọi cho bạn một chiếc xe, bạn có thể đi thẳng hơn

More translations for 我帮你叫辆车,你直接过去行不行

麻烦你帮我叫辆车  🇨🇳🇬🇧  Could you call me a car, please
我帮你叫车送过去  🇨🇳🇬🇧  Ill call you a car to get over
我帮你叫车送过去  🇨🇳🇬🇧  Ill get you a car
你明天直接过来就行了  🇨🇳🇬🇧  You just come straight over tomorrow
车辆行驶证  🇨🇳🇬🇧  Vehicle driving permit
五辆自行车  🇨🇳🇬🇧  Five bikes
帮我叫辆出租车  🇨🇳🇬🇧  Call a taxi for me
不行,你去  🇨🇳🇬🇧  No, you go
我有一辆自行车  🇨🇳🇬🇧  I have a bike
直接逃命不行吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you run for your life
我骑自行车过去  🇨🇳🇬🇧  I ride my bike over
骑一辆自行车  🇨🇳🇬🇧  Take a bike
可以帮我叫辆车吗  🇨🇳🇬🇧  Can you call me a car
你直接带我的不靠他就行了  🇨🇳🇬🇧  You just take me straight and you dont rely on him
晚上我帮你送过去就行了  🇨🇳🇬🇧  Ill just send you over in the evening
你能帮我叫车去吧!  🇨🇳🇬🇧  Can you call me a car
你在群里直接说就行  🇨🇳🇬🇧  You can say it directly in the group
你叫我淼就行  🇨🇳🇬🇧  You just call me
我帮你叫油车  🇨🇳🇬🇧  Ill call the oil truck for you
请帮我们叫辆出租车  🇨🇳🇬🇧  Please call us a taxi

More translations for Tôi sẽ gọi cho bạn một chiếc xe, bạn có thể đi thẳng hơn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art