誰とも会ってません 🇯🇵 | 🇬🇧 I havent met anyone | ⏯ |
あなたの事をいつもどんな時も愛しています 🇯🇵 | 🇬🇧 I always love you at all times | ⏯ |
彼らとはハグすらしていません。それでもあなたはダメと言う 🇯🇵 | 🇬🇧 I dont even hug them. Still say youre no good | ⏯ |
分かっています。でもその位、私にとってはつらい事なの 🇯🇵 | 🇬🇧 I know. But its hard for me | ⏯ |
日本人にとって今月は最もパーティーが多い月です。なのでとても忙しい 🇯🇵 | 🇬🇧 This month is the month when there are many parties for Japanese people. So Im very busy | ⏯ |
1階も会ってませんよ 🇯🇵 | 🇬🇧 We havent even seen him on the first floor | ⏯ |
私はそれは理解していますが、もし私がその家は2人の物でなくても良いといったら?家はあなたのものでも構わない 🇯🇵 | 🇬🇧 私はそれは理解していますが、もし私がその家は2人の物でなくても良いといったら?家はあなたのものでも構わない | ⏯ |
明日も明後日も予定が沢山あって、あなたと一緒に稼ぐ時間を作るのは難しいかもしれません 🇯🇵 | 🇬🇧 明日も明後日も予定が沢山あって、あなたと一緒に稼ぐ時間を作るのは難しいかもしれません | ⏯ |
もちろんアパートがあった方が楽しいと思います 🇯🇵 | 🇬🇧 Of course, I think it would be more fun to have an apartment | ⏯ |
もういいすみません 🇯🇵 | 🇬🇧 Im sorry | ⏯ |
私はお金持ちではありません。私は色々な職業の人々の中で育ったので、色々な価値観がある事を知っています。そして、どの生き方も正しいという事も知っています 🇯🇵 | 🇬🇧 私はお金持ちではありません。私は色々な職業の人々の中で育ったので、色々な価値観がある事を知っています。そして、どの生き方も正しいという事も知っています | ⏯ |
1人も会ってません 🇯🇵 | 🇬🇧 I havent seen any of them | ⏯ |
いつもあなたの事を思っています 🇯🇵 | 🇬🇧 Im always thinking of you | ⏯ |
私がもっとお金持ちなら、あなたを悲しませる事はなかった。本当にごめんなさい 🇯🇵 | 🇬🇧 If I were richer, I would not have made you sad. Im so sorry | ⏯ |
なので、私の儲けは少ない。それでも良いと思いますか?あなたはもっと賭けろと言うのでは 🇯🇵 | 🇬🇧 So my profits are small. Do you still think its good? Youre asking me to bet more | ⏯ |
いつもあなたの幸せを願っています 🇯🇵 | 🇬🇧 I always wish you happiness | ⏯ |
私はあなたの気持ちにとても感謝しています。そして、あなたの事を愛しています。でも、私があなたなら、好きな人に無理はさせたく無いです。違うかな 🇯🇵 | 🇬🇧 私はあなたの気持ちにとても感謝しています。そして、あなたの事を愛しています。でも、私があなたなら、好きな人に無理はさせたく無いです。違うかな | ⏯ |
とても悲しくて涙が止まらない 🇯🇵 | 🇬🇧 Im so sad that I cant stop crying | ⏯ |
あなたに対してとても失礼だとは分かっています 🇯🇵 | 🇬🇧 I know its very rude to you | ⏯ |
仕事をしながら、色々と理解し行動しないといけない。しかもあなたの事をまだ疑っている自分がいる事も分かった 🇯🇵 | 🇬🇧 While working, you have to understand and act in various ways. And I knew I still doubted you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |