Chinese to Vietnamese

How to say 拍下联系我备注发邮政! in Vietnamese?

Chụp ảnh để liên hệ với tôi lưu ý gửi bài đăng

More translations for 拍下联系我备注发邮政!

联系好了,给我发邮件  🇨🇳🇬🇧  Contact, email me
发邮件与某人联系  🇨🇳🇬🇧  Send an e-mail to someone
邮政车  🇨🇳🇬🇧  Post car
邮政局  🇨🇳🇬🇧  post office
等下我联系你  🇨🇳🇬🇧  Wait till I get in touch with you
我和他联系下  🇨🇳🇬🇧  Im in touch with him
联系我  🇨🇳🇬🇧  Contact me
备注  🇨🇳🇬🇧  Remarks
备注  🇨🇳🇬🇧  Note
备注  🇭🇰🇬🇧  Note
邮政编码  🇨🇳🇬🇧  Zip code
邮政快递  🇨🇳🇬🇧  Postal Express
下午我们再联系  🇨🇳🇬🇧  Well get back in touch in the afternoon
等下我发你邮件  🇨🇳🇬🇧  Wait till I send you an e-mail
联系  🇨🇳🇬🇧  contact
联系  🇨🇳🇬🇧  Contact
我联系你  🇨🇳🇬🇧  Ill contact you
请联系我  🇨🇳🇬🇧  Please contact me
我下班了再联系你  🇨🇳🇬🇧  Ill get back to you when I get off work
那我给您联系一下  🇨🇳🇬🇧  Then Ill get in touch with you

More translations for Chụp ảnh để liên hệ với tôi lưu ý gửi bài đăng

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art