Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
抛弃 🇨🇳 | 🇬🇧 Abandon | ⏯ |
抛弃遗弃 🇨🇳 | 🇬🇧 Abandon abandonment | ⏯ |
抛弃人 🇨🇳 | 🇬🇧 Abandon people | ⏯ |
你抛弃了我 🇨🇳 | 🇬🇧 You abandoned me | ⏯ |
你体验过被爱情抛弃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever experienced being abandoned by love | ⏯ |
女人就会被男人给抛弃 🇨🇳 | 🇬🇧 Women are abandoned by men | ⏯ |
他就把我给抛弃了 🇨🇳 | 🇬🇧 He abandoned me | ⏯ |
我被男人给抛弃了 🇨🇳 | 🇬🇧 I was abandoned by a man | ⏯ |
也被男人给抛弃过 🇨🇳 | 🇬🇧 has also been abandoned by men | ⏯ |
你妹把你妹吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did your sister take your sister | ⏯ |
你有妹妹吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a sister | ⏯ |
你妹妹生日吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your sisters birthday | ⏯ |
必须抛弃过去的开会方式,你需要挺身而出 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to abandon the way you used to meet, you need to stand up | ⏯ |
我也曾经被男人给抛弃过 🇨🇳 | 🇬🇧 I have also been abandoned by men | ⏯ |
我曾经被那些男人给抛弃过 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been abandoned by those men | ⏯ |
抛光 🇨🇳 | 🇬🇧 Polishing | ⏯ |
抛锚 🇨🇳 | 🇬🇧 Broke down | ⏯ |
抛球 🇨🇳 | 🇬🇧 Drop | ⏯ |
你妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Your sister | ⏯ |
多锻炼,强身健体:抛弃不良习惯 🇨🇳 | 🇬🇧 Exercise more, strengthen body building: discard bad habits | ⏯ |