Vietnamese to Chinese

How to say Bao giờ lấy chồng đi về đâu nữa in Chinese?

你曾经让你的丈夫下车

More translations for Bao giờ lấy chồng đi về đâu nữa

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao
宝号  🇨🇳🇬🇧  Bao No
宝寿司  🇨🇳🇬🇧  Bao Sushi
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao Blue
鲍小飞  🇨🇳🇬🇧  Bao Xiaofei

More translations for 你曾经让你的丈夫下车

你的丈夫呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres your husband
你丈夫呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres your husband
丈夫  🇨🇳🇬🇧  Husband
丈夫  🇨🇳🇬🇧  Husband
丈夫  🇨🇳🇬🇧  husband
我的丈夫  🇨🇳🇬🇧  My husband
你丈夫不在家  🇨🇳🇬🇧  Your husbands not home
我想让他当我的丈夫  🇨🇳🇬🇧  I want him to be my husband
告诉我你丈夫的Whatsapp  🇨🇳🇬🇧  Tell me whats on your husbands Whatsapp
丈夫,楼下危险  🇨🇳🇬🇧  Husband, downstairs danger
你的丈夫是做什么的  🇨🇳🇬🇧  What does your husband do
曾经的  🇨🇳🇬🇧  Once
你丈夫对你的感觉变了  🇨🇳🇬🇧  How did your husband feel about you
我曾经爱你  🇨🇳🇬🇧  I used to love you
致曾经的我与你  🇨🇳🇬🇧  To the past i was with you
大丈夫  🇯🇵🇬🇧  No problem
她丈夫  🇨🇳🇬🇧  her husband
和我的丈夫  🇨🇳🇬🇧  And my husband
女儿的丈夫  🇨🇳🇬🇧  daughters husband
你丈夫支付了10695USD  🇨🇳🇬🇧  Your husband paid $10695