Chinese to Vietnamese

How to say 这机器质量还可以 in Vietnamese?

Chất lượng của máy này cũng có thể được

More translations for 这机器质量还可以

这个机器可以检测,应该含量  🇨🇳🇬🇧  This machine can detect and should be content
如果我这个质量你放心,都是纯银的,我机器可以检测  🇨🇳🇬🇧  If I this quality you rest assured that are pure silver, my machine can be detected
质量  🇨🇳🇬🇧  quality
质量  🇨🇳🇬🇧  Quality
我们可以质量保证5年以上 可以预留5%质量保证金  🇨🇳🇬🇧  We can guarantee more than 5 years can reserve 5% quality deposit
质量你完全可以放心  🇨🇳🇬🇧  Quality you can rest assured
我们是求质量,以质量求生存  🇨🇳🇬🇧  We are seeking quality, to quality to survive
可以穿一个容器数量  🇨🇳🇬🇧  Number of containers that can be worn
可以装一个容器数量  🇨🇳🇬🇧  Number of containers that can be installed
这双鞋子您合适吗您觉得质量还可以吗  🇨🇳🇬🇧  Do you think the quality is ok for this pair of shoes
还有更好的质量  🇨🇳🇬🇧  And better quality
质量有问题你可以不买  🇨🇳🇬🇧  Quality problemyou you cant buy
行李需要带下飞机,还是质量  🇨🇳🇬🇧  Does the luggage need to be taken off the plane or quality
好质量  🇨🇳🇬🇧  Good quality
质量好  🇨🇳🇬🇧  Good quality
机器的质量和稳定性以及售后服务很重要  🇨🇳🇬🇧  The quality and stability of the machine and after-sales service are important
这台机器未来以后可以升级成8G  🇨🇳🇬🇧  This machine can be upgraded to 8G in the future
机器今天可以发货吗  🇨🇳🇬🇧  Can the machine be shipped today
可以别的机器代替吗  🇨🇳🇬🇧  Can ihave another machine
这个力量可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is this power okay

More translations for Chất lượng của máy này cũng có thể được

Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful