Chinese to Vietnamese
How to say 今天先送你两个款,那个款有货了,我通知你,可以吗 in Vietnamese?
Gửi cho bạn hai moneys ngày hôm nay, số tiền đó là trong kho, tôi thông báo cho bạn, có thể bạn
我可以先货后款 🇨🇳 | 🇬🇧 I can ship first and then | ⏯ |
已经送了16个款了,过几天又可以送6个款 🇨🇳 | 🇬🇧 16 have been sent, and in a few days another 6 can be sent | ⏯ |
需要结货款,我哋先可以送货 🇭🇰 | 🇬🇧 We need to settle the payment, we can deliver it | ⏯ |
这两个货柜货款汇出了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did the two containers pay out | ⏯ |
昨天送了11个款 🇨🇳 | 🇬🇧 11 money sent yesterday | ⏯ |
你可以先付款,明天我给你发送Pi 🇨🇳 | 🇬🇧 You can pay first, Ill send you Pi tomorrow | ⏯ |
你付款了,我就可以送货到你仓库 🇨🇳 | 🇬🇧 If you pay, I can deliver it to your warehouse | ⏯ |
这个款没有货了 🇨🇳 | 🇬🇧 This money is out of stock | ⏯ |
你好,你汇款了吗?嗯,今天提货吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, did you send the money? Well, is it a pick-up today | ⏯ |
那个两个这个是新款的你可以试一下 🇨🇳 | 🇬🇧 That two are new, you can try it | ⏯ |
你今天有汇款给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you send me a remittance today | ⏯ |
那这个货款你付一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you pay for this payment | ⏯ |
你微信可以先付款吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you pay first | ⏯ |
是的 这两个货柜货款今天已经收到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, these two containers have received the money today | ⏯ |
付余款后今天可以发货 🇨🇳 | 🇬🇧 You can ship today after you pay the balance | ⏯ |
货先送你仓库,你10号放完假给我汇款可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The goods first to send you the warehouse, you put the 10th leave to send me money can | ⏯ |
货款先付 🇨🇳 | 🇬🇧 Advance payment | ⏯ |
那你今天先把那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you put that first today | ⏯ |
两个款式 🇨🇳 | 🇬🇧 Two styles | ⏯ |
这个款1600可以给你 🇨🇳 | 🇬🇧 This 1600 can be given to you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |