Chinese to Vietnamese

How to say 我恨你 in Vietnamese?

Tôi ghét cô

More translations for 我恨你

我恨你  🇨🇳🇬🇧  I hate you
恨你  🇨🇳🇬🇧  Hate you
恨你  🇨🇳🇬🇧  I hate you
我恨你,我爱你  🇨🇳🇬🇧  I hate you, I love you
你恨我什么  🇨🇳🇬🇧  What do you hate about me
你现在恨我吗  🇨🇳🇬🇧  Do you hate me now
我恨你,却也爱你  🇨🇳🇬🇧  I hate you, but I love you
我恨美国  🇨🇳🇬🇧  I hate America
7会恨我  🇨🇳🇬🇧  7 will hate me
我恨爸爸  🇨🇳🇬🇧  I hate Dad
我恨你,你这个荡妇  🇨🇳🇬🇧  I hate you, you slut
我恨你这个骚逼  🇨🇳🇬🇧  I hate you for this snarling
我会恨你一辈子  🇨🇳🇬🇧  Ill hate you for the rest of my life
我恨自己爱上你  🇨🇳🇬🇧  I hate that Im in love with you
怨恨  🇨🇳🇬🇧  Resentment
痛!恨!  🇨🇳🇬🇧  Pain! Hate
憎恨  🇨🇳🇬🇧  Hate
仇恨  🇨🇳🇬🇧  Hatred
讨厌你,恨死你  🇨🇳🇬🇧  Hate you, hate you
更恨我自己  🇨🇳🇬🇧  Hate myself more

More translations for Tôi ghét cô

Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal