按照地图位置来 🇨🇳 | 🇬🇧 Follow the map location | ⏯ |
钱我可以按照当地的价格付给你 🇨🇳 | 🇬🇧 I can pay you at the local price | ⏯ |
你按照导航走 🇨🇳 | 🇬🇧 You follow the navigation | ⏯ |
有照片就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay to have a picture | ⏯ |
请你跟地图走 🇨🇳 | 🇬🇧 Please go with the map | ⏯ |
你可以用地图查看 🇨🇳 | 🇬🇧 You can view it using the map | ⏯ |
按照我的说法做就行了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just do what I say | ⏯ |
你可以走了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can go | ⏯ |
你按照我给你的地址发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You sent it to me at the address I gave you | ⏯ |
按着就可以说话了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can talk by pressing | ⏯ |
要还的话按还就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 If you want to pay back, press back | ⏯ |
我们可以按照你们的要求来做 🇨🇳 | 🇬🇧 We can do what you ask | ⏯ |
我的地图 🇨🇳 | 🇬🇧 My map | ⏯ |
我们可以走了 🇨🇳 | 🇬🇧 We can go now | ⏯ |
我可以走了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I go now | ⏯ |
可以按照你喜欢的组合摆放 🇨🇳 | 🇬🇧 Can be arranged in your favorite combination | ⏯ |
护照可以拿走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I take your passport | ⏯ |
就是换这个图片的电解就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 is to change the electrolysis of this picture | ⏯ |
你可以按着你的意愿到达目的地 🇨🇳 | 🇬🇧 You can get to your destination as you wish | ⏯ |
你可以照着图片中的位置来点相对应的的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 You can point the right place by the position in the picture | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
cơ bản 🇻🇳 | 🇬🇧 Fundamental | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
san xuat theo 🇻🇳 | 🇬🇧 San Achievement by | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theo | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |