Chinese to Vietnamese

How to say 每天早上过来都要煮饭煮粥 in Vietnamese?

Hãy đến hơn mỗi buổi sáng và nấu cháo

More translations for 每天早上过来都要煮饭煮粥

煮粥  🇨🇳🇬🇧  Cooking porridge
明天上广州要早点煮粥  🇨🇳🇬🇧  Im going to cook porridge early in Guangzhou tomorrow
明天早上要起来熬小米粥,煮鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow morning, get up and cook millet porridge and boil the eggs
我每天在家里面都要煮饭  🇨🇳🇬🇧  I cook at home every day
我会煮汤,和煮粥  🇨🇳🇬🇧  I can cook soup, and cook porridge
隔一天要煮BB的粥  🇨🇳🇬🇧  Cook BBs porridge every other day
煮饭  🇨🇳🇬🇧  boiled rice
快要煮饭,煮了饭还没上,快做饭做了饭上街  🇨🇳🇬🇧  Soon to cook, cooked rice has not yet been on, quickly cooked to make a meal on the street
每天九点之后就帮宝宝煮粥  🇨🇳🇬🇧  Cook porridge for your baby after nine oclock every day
菜拿来煮,放糖来煮  🇨🇳🇬🇧  The dishes are cooked and the sugar is put on
外婆要煮饭吗  🇨🇳🇬🇧  Does Grandma want to cook
生火煮饭  🇨🇳🇬🇧  Make a fire and cook a meal
开始煮饭  🇨🇳🇬🇧  Start cooking
他很喜欢你上次煮的粥  🇨🇳🇬🇧  He liked the porridge you cooked last time
你会煮饭吗  🇨🇳🇬🇧  Can you cook
我刚在煮饭  🇨🇳🇬🇧  I was just cooking
我煮了稀饭  🇨🇳🇬🇧  I cooked porridge
西班牙煮饭  🇨🇳🇬🇧  Spanish cooking
菜加热煮饭  🇨🇳🇬🇧  Dishes heated and cooked
我需要电饭煲煮饭吃  🇨🇳🇬🇧  I need a rice cooker to cook

More translations for Hãy đến hơn mỗi buổi sáng và nấu cháo

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile