我到时候通知你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill let you know then | ⏯ |
你别到时候又不出货 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont ship then | ⏯ |
你什么时候出货 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you ship it | ⏯ |
你什么时候出货 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you shipping | ⏯ |
什么时候送货,这个款没有38到36 🇨🇳 | 🇬🇧 When to deliver, this model does not have 38 to 36 | ⏯ |
你通知客户,我收到钱会通知你分货 🇨🇳 | 🇬🇧 You notify the customer that I will notify you of the share of the money I receive | ⏯ |
你快到家时,通知我 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me know when you get home | ⏯ |
今天送货 🇨🇳 | 🇬🇧 Delivery today | ⏯ |
你们到时候走的时候我来送你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see you off when you leave | ⏯ |
到时候送货的时候再说吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets talk about it when you deliver it | ⏯ |
快到家的时候通知我 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me know when I get home | ⏯ |
你收到货通知我,我要收到钱你再分货 🇨🇳 | 🇬🇧 You received the goods notice to me, I want to receive the money you share the goods | ⏯ |
是的 这两个货柜货款今天已经收到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, these two containers have received the money today | ⏯ |
明天什么时候送货 🇨🇳 | 🇬🇧 When will the delivery be delivered tomorrow | ⏯ |
我可以先给你发货,你到时再付款给我 🇨🇳 | 🇬🇧 I can ship it to you first and youll pay me when you arrive | ⏯ |
到时候我也送你个小礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a little gift | ⏯ |
你想什么时候出货 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you want to ship | ⏯ |
好的。我通知他们明天送货 🇨🇳 | 🇬🇧 Good. Ill tell them to deliver tomorrow | ⏯ |
我给你看的货,到时候 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show you the goods | ⏯ |
老板你的货今天送 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, your goods are delivered today | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |