Chinese to Vietnamese

How to say 今天先送你两个款,到时候出货,我通知你 in Vietnamese?

Tôi sẽ cho bạn biết nếu bạn gửi cho bạn hai lần đầu tiên, và tôi sẽ cho bạn biết khi bạn tàu

More translations for 今天先送你两个款,到时候出货,我通知你

我到时候通知你  🇨🇳🇬🇧  Ill let you know then
你别到时候又不出货  🇨🇳🇬🇧  You dont ship then
你什么时候出货  🇨🇳🇬🇧  When will you ship it
你什么时候出货  🇨🇳🇬🇧  When are you shipping
什么时候送货,这个款没有38到36  🇨🇳🇬🇧  When to deliver, this model does not have 38 to 36
你通知客户,我收到钱会通知你分货  🇨🇳🇬🇧  You notify the customer that I will notify you of the share of the money I receive
你快到家时,通知我  🇨🇳🇬🇧  Let me know when you get home
今天送货  🇨🇳🇬🇧  Delivery today
你们到时候走的时候我来送你  🇨🇳🇬🇧  Ill see you off when you leave
到时候送货的时候再说吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets talk about it when you deliver it
快到家的时候通知我  🇨🇳🇬🇧  Let me know when I get home
你收到货通知我,我要收到钱你再分货  🇨🇳🇬🇧  You received the goods notice to me, I want to receive the money you share the goods
是的 这两个货柜货款今天已经收到了  🇨🇳🇬🇧  Yes, these two containers have received the money today
明天什么时候送货  🇨🇳🇬🇧  When will the delivery be delivered tomorrow
我可以先给你发货,你到时再付款给我  🇨🇳🇬🇧  I can ship it to you first and youll pay me when you arrive
到时候我也送你个小礼物  🇨🇳🇬🇧  Ill give you a little gift
你想什么时候出货  🇨🇳🇬🇧  When do you want to ship
好的。我通知他们明天送货  🇨🇳🇬🇧  Good. Ill tell them to deliver tomorrow
我给你看的货,到时候  🇨🇳🇬🇧  Ill show you the goods
老板你的货今天送  🇨🇳🇬🇧  Boss, your goods are delivered today

More translations for Tôi sẽ cho bạn biết nếu bạn gửi cho bạn hai lần đầu tiên, và tôi sẽ cho bạn biết khi bạn tàu

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you