Chinese to Vietnamese

How to say 这几天我很不舒服 in Vietnamese?

Tôi không cảm thấy tốt những ngày này

More translations for 这几天我很不舒服

不太舒服这几天  🇨🇳🇬🇧  Not very comfortable these days
很不舒服  🇨🇳🇬🇧  Its uncomfortable
夏天很舒服  🇨🇳🇬🇧  Summer is very comfortable
我今天不舒服  🇨🇳🇬🇧  Im not feeling well today
很舒服  🇨🇳🇬🇧  Very comfortable
很舒服  🇨🇳🇬🇧  Its very comfortable
我不舒服  🇨🇳🇬🇧  Im not feeling well
这一定很舒服  🇨🇳🇬🇧  It must be very comfortable
我给你做的很舒服,很舒服的  🇨🇳🇬🇧  I made it very comfortable for you, very comfortable
她今天不舒服  🇨🇳🇬🇧  She is not feeling well today
不舒服  🇨🇳🇬🇧  Im not feeling well
不舒服  🇨🇳🇬🇧  Uncomfortable
每个月都有那几天不舒服  🇨🇳🇬🇧  Its uncomfortable every month
美玲,我很舒服  🇭🇰🇬🇧  Mei Ling, Im very comfortable
你来中国哪几天,我身体不舒服  🇨🇳🇬🇧  How many days did you come to China, Im not feeling well
他是我感觉很不舒服  🇨🇳🇬🇧  He is me and I feel very uncomfortable
您好,我感觉很不舒服  🇨🇳🇬🇧  Hello, I dont feel very well
今天有点不舒服  🇨🇳🇬🇧  Im a little uncomfortable today
这两天不舒服,就没去了  🇨🇳🇬🇧  These two days are not comfortable, i havent gone
我今天非常的不舒服  🇨🇳🇬🇧  Im very uncomfortable today

More translations for Tôi không cảm thấy tốt những ngày này

Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it