Vietnamese to Chinese

How to say Ko tìm được in Chinese?

找不到

More translations for Ko tìm được

Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
KO.WIN  🇨🇳🇬🇧  KO. WIN
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Ko lmj ạk  🇨🇳🇬🇧  Ko lmj-k
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
我愛科大米作  🇨🇳🇬🇧  I love Ko rice making
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
hende ko naintendehan yung senabe moq  🇨🇳🇬🇧  Hende ko naintendehan yung senabe moq
好大一分为KO to  🇨🇳🇬🇧  A good big one is KO to
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
久 辷 コ ー ス く く 2 名 様 よ の 〉 お 一 人 様 8 , 000 円 ( 利 )  🇯🇵🇬🇧  Hisa-ko-su Two people , one person 8 , 000 yen ( interest )
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much

More translations for 找不到

找不到  🇨🇳🇬🇧  I cant find
找不到了  🇨🇳🇬🇧  I cant find it
我找不到  🇨🇳🇬🇧  I can not find
找不到吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you find it
点点点点点点点个找工找不到找不到找不到,只有找到停车场  🇨🇳🇬🇧  Point a little bit to find a job cant find cant find cant find, only find the parking lot
东西找不到  🇨🇳🇬🇧  Nothing can be found
找不到路了  🇨🇳🇬🇧  I cant find my way
我找不到了  🇨🇳🇬🇧  I cant find it
我找了一圈,找不到  🇨🇳🇬🇧  I looked for a circle, i couldnt find it
找到  🇨🇳🇬🇧  find
找到  🇨🇳🇬🇧  Found it
我剛找不到你  🇨🇳🇬🇧  I cant find you
(哪儿都找不到)  🇨🇳🇬🇧  (Not found anywhere)
哪儿都找不到  🇨🇳🇬🇧  You cant find anywhere
找不到男朋友  🇨🇳🇬🇧  I cant find a boyfriend
我找不到家了  🇨🇳🇬🇧  I cant find a home
我找不到出口  🇨🇳🇬🇧  I cant find the exit
我现在找不到  🇨🇳🇬🇧  I cant find it right now
但是我找不到了  🇨🇳🇬🇧  But I cant find it
我找不到那个app  🇨🇳🇬🇧  I cant find that app