看看吃点什么东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Look what you can eat | ⏯ |
我们可以打开看一下里面有什么东西 🇨🇳 | 🇬🇧 We can open it and look at whats in it | ⏯ |
里面有什么东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats in there | ⏯ |
可以进去看下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you go in and see it | ⏯ |
你要进里面去看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going inside to see it | ⏯ |
你是在看要吃什么东西吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you looking at what you want to eat | ⏯ |
这里可以吃东西吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I eat here | ⏯ |
进去里面看朋友是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Go in and see your friends, dont you | ⏯ |
里面有东西吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything in it | ⏯ |
我们想吃点东西,这里有什么东西吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 We want something to eat | ⏯ |
可以先看看技师吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you see the technician first | ⏯ |
哪里还有东西可以吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Where else can I eat | ⏯ |
有什么好吃的东西吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything good to eat | ⏯ |
吃的什么东西吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you eat | ⏯ |
吃什么东西 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you eat | ⏯ |
看书和吃东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Read books and eat | ⏯ |
不可以进去里面 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant go in | ⏯ |
我可以看一下有什么吃的么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I see what Im eating | ⏯ |
这是什么?可以让我看看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What is it? Can I have a look | ⏯ |
可以看看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have a look | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |