Vietnamese to Chinese

How to say Để tôi đo in Chinese?

让我测量一下

More translations for Để tôi đo

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i

More translations for 让我测量一下

测量  🇨🇳🇬🇧  measure
给您测量一下血压  🇨🇳🇬🇧  Take a measure of your blood pressure
能做一下测试,让我看一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can I do the test, can I have a look
我要测量一下你的更长  🇨🇳🇬🇧  Im going to measure your longer
你测量一下就知道了  🇨🇳🇬🇧  Youll know when you measure it
测试一下  🇨🇳🇬🇧  Take a test
测量电压  🇨🇳🇬🇧  Measuring voltage
明天测量  🇨🇳🇬🇧  Tomorrows measurement
测量绝缘  🇨🇳🇬🇧  Measuring insulation
温度测量  🇨🇳🇬🇧  Temperature measurement
测量放样  🇨🇳🇬🇧  Measure the loft
测量标高  🇨🇳🇬🇧  Measure the elevation
测量仪器  🇨🇳🇬🇧  Measuring instruments
OK!谢谢你!我会测量一下我的汽车  🇨🇳🇬🇧  Ok! Thank you! Ill measure my car
我需要重新测量一下你的工厂  🇨🇳🇬🇧  I need to remeasure your factory
我需要重新测量一下你的根长  🇨🇳🇬🇧  I need to remeasure your root length
我们需要测量一下真实的距离  🇨🇳🇬🇧  We need to measure the true distance
这个是不对的,我测量一下,把线路改一下  🇨🇳🇬🇧  This is not right, I measured the line
量一下  🇨🇳🇬🇧  Take a measure
用来测量重量的  🇨🇳🇬🇧  Used to measure weight