Chinese to Vietnamese

How to say 付费每月 in Vietnamese?

Trả hàng tháng

More translations for 付费每月

每个月支付  🇨🇳🇬🇧  Monthly payments
你把水费付一下,80块每个月  🇨🇳🇬🇧  You pay for the water, 80 bucks a month
付费  🇨🇳🇬🇧  Pay
每月  🇨🇳🇬🇧  Monthly
每日每月  🇨🇳🇬🇧  Daily monthly
他们每月要支付什么  🇨🇳🇬🇧  What do they pay monthly
按月付  🇨🇳🇬🇧  Monthly payment
他们承诺每月支付200万  🇨🇳🇬🇧  They promised to pay $2 million a month
每月吗  🇨🇳🇬🇧  Every month
每个月  🇨🇳🇬🇧  Every month
每月的  🇨🇳🇬🇧  Monthly
支付费用  🇨🇳🇬🇧  Pay the fee
按天付费  🇨🇳🇬🇧  Pay daily
付物业费  🇨🇳🇬🇧  Paying property fees
运费你付  🇨🇳🇬🇧  Freight you pay
支付邮费  🇨🇳🇬🇧  Pay postage
房费谁付  🇨🇳🇬🇧  Who pays for the room
这个房子每个月需要服务费每个人  🇨🇳🇬🇧  The house requires a service charge for everyone everymonth
每月一次  🇨🇳🇬🇧  Once a month
月薪扣费  🇨🇳🇬🇧  Monthly salary deduction

More translations for Trả hàng tháng

tháng 9  🇻🇳🇬🇧  September
tháng 10  🇻🇳🇬🇧  October
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
茕茕(qióng)孑(jié)立,沆(hàng)瀣(xiè)一气,踽踽(jǔ)独行,醍(tī)醐(hú)灌顶  🇨🇳🇬🇧  Qi?ng (ji) stands, (h-ng) (xi))-sic, (j-h) go-by, (t-t) (h) irrigation