星冰乐绿茶两杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Star Ice Green Tea Two Cups | ⏯ |
想要来杯绿茶吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like a cup of green tea | ⏯ |
我要一杯绿茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a cup of green tea | ⏯ |
先给我来一杯茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a cup of tea first | ⏯ |
奶茶加冰 🇨🇳 | 🇬🇧 Milk tea with ice | ⏯ |
两杯加冰 🇨🇳 | 🇬🇧 Two cups with ice | ⏯ |
一杯加冰 🇨🇳 | 🇬🇧 One glass with ice | ⏯ |
给我一杯茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a cup of tea | ⏯ |
给我来一杯珍珠奶茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a cup of pearl milk tea | ⏯ |
来杯红茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a cup of black tea | ⏯ |
来杯奶茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have a cup of milk tea | ⏯ |
请给我一杯茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me a cup of tea | ⏯ |
抹茶星冰乐大杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Matcha Star Ice Cup | ⏯ |
绿茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Green tea | ⏯ |
绿茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Green Tea | ⏯ |
请递给我一杯茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Please pass me a cup of tea | ⏯ |
请您给我倒杯茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Please pour me a cup of tea | ⏯ |
群里给我倒杯茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Pour me a cup of tea in the group | ⏯ |
请给我一杯水和一杯可乐,不要加冰 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me a glass of water and a coke, not ice | ⏯ |
再来一杯茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Have another cup of tea | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
BÅNH DÅU XANH 🇨🇳 | 🇬🇧 B-NH D-U XANH | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |