Chinese to Vietnamese

How to say 很无聊对吧 in Vietnamese?

Thật là nhàm chán, phải không

More translations for 很无聊对吧

很无聊  🇨🇳🇬🇧  Very boring
你很无聊  🇨🇳🇬🇧  Youre bored
我很无聊  🇨🇳🇬🇧  I am bored
和我在一起很无聊吧  🇨🇳🇬🇧  Its boring to be with me
无聊  🇨🇳🇬🇧  Bored
无聊  🇨🇳🇬🇧  boring
我现在很无聊  🇨🇳🇬🇧  Im bored right now
是不是很无聊  🇨🇳🇬🇧  Isnt it boring
你真的很无聊  🇨🇳🇬🇧  Youre really boring
对他来说,玩电脑游戏很无聊  🇨🇳🇬🇧  It is boring for him to play computer games
这个地方很无聊  🇨🇳🇬🇧  This place is boring
那我不是很无聊  🇨🇳🇬🇧  Then Im not bored
好无聊  🇨🇳🇬🇧  So boring
无聊的  🇨🇳🇬🇧  Boring
无聊呗  🇨🇳🇬🇧  Boring
我无聊  🇨🇳🇬🇧  Im bored
无聊(>ω<)  🇨🇳🇬🇧  Boredom
那好无聊啊,一个人在这边很无聊  🇨🇳🇬🇧  Thats boring, a person is bored here
一些学生会很无聊  🇨🇳🇬🇧  Some students will be bored
下午的课也很无聊  🇨🇳🇬🇧  The afternoon class is also very boring

More translations for Thật là nhàm chán, phải không

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful