晚上会贵一点点,晚上会贵一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a little bit more expensive in the evening, its a little bit more expensive in the evening | ⏯ |
价格都一样吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the price the same | ⏯ |
都一样价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all the same price | ⏯ |
价格都是一样的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the price the same | ⏯ |
全部一样价格 🇨🇳 | 🇬🇧 All the same price | ⏯ |
一样的价格吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The same price | ⏯ |
这点好的价格都会高一点,一分价钱一分货 🇨🇳 | 🇬🇧 This good price will be a little higher, a penny of the price of a penny of goods | ⏯ |
白天便宜,晚上会贵一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cheap during the day and a little more expensive at night | ⏯ |
价格不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is different | ⏯ |
价格还不一样吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the price different | ⏯ |
一样的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 The same price | ⏯ |
价格一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is the same | ⏯ |
价格一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is the same | ⏯ |
款式不一样,价格不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The style is different, the price is different | ⏯ |
做法不一样,价格不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its different, the prices different | ⏯ |
少于50k价格会高一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Less than 50k would be a little higher | ⏯ |
相同价格的话都一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the same price | ⏯ |
还是一样的价格吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Still the same price | ⏯ |
颜色的价格不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The price of the color is different | ⏯ |
我会晚一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be a little later | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |