Vietnamese to Chinese

How to say Bạn có bao cao su in Chinese?

你们有避孕套吗

More translations for Bạn có bao cao su

曹操  🇨🇳🇬🇧  Cao cao
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
su  🇨🇳🇬🇧  Su
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
曹总  🇨🇳🇬🇧  Cao
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
曹操,你在干嘛  🇨🇳🇬🇧  Cao Cao, what are you doing
曹雪  🇨🇳🇬🇧  Cao Xue
曹立明  🇨🇳🇬🇧  Cao Liming
曹一诺  🇨🇳🇬🇧  Cao Yino
曹光磊  🇨🇳🇬🇧  Cao Guanglei
曹欣  🇨🇳🇬🇧  Cao Xin
曹先生  🇨🇳🇬🇧  Mr. Cao
曹锦杰  🇨🇳🇬🇧  Cao Jinjie
小曹你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, Cao
曹雅琴  🇨🇳🇬🇧  Cao Yaqin
曹雨桐  🇨🇳🇬🇧  Cao Yuxuan
曹梦雅  🇨🇳🇬🇧  Cao Mengya
曹晓雅  🇨🇳🇬🇧  Cao Xiaoya

More translations for 你们有避孕套吗

你有避孕套吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a condom
有避孕套  🇨🇳🇬🇧  Theres a condom
避孕套  🇨🇳🇬🇧  Condom
避孕套  🇨🇳🇬🇧  Condoms
没有避孕套  🇨🇳🇬🇧  No condoms
你那里有避孕套  🇨🇳🇬🇧  You have condoms
要戴避孕套吗  🇨🇳🇬🇧  You want to wear a condom
我们都带避孕套  🇨🇳🇬🇧  We all carry condoms
避孕套,日本  🇨🇳🇬🇧  Condoms, Japan
使用避孕套  🇨🇳🇬🇧  Condom use
你自己买避孕套,行吗  🇨🇳🇬🇧  You can buy your own condoms, will you
可以不戴避孕套吗  🇨🇳🇬🇧  Can You not wear a condom
用这个避孕套  🇨🇳🇬🇧  With this condom
必须带避孕套  🇨🇳🇬🇧  You have to put on a condom
避孕套超薄的  🇨🇳🇬🇧  Condoms are ultra-thin
你们夫妻生活不带避孕套的吗  🇨🇳🇬🇧  Do you couple live without condoms
避孕  🇨🇳🇬🇧  Contraception
必须要带避孕套  🇨🇳🇬🇧  Condoms must be worn
可以不用避孕套吧  🇨🇳🇬🇧  You cant use a condom
我想买一个避孕套  🇨🇳🇬🇧  I want to buy a condom