Vietnamese to Chinese
tháng 9 🇻🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
tháng 10 🇻🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
茕茕(qióng)孑(jié)立,沆(hàng)瀣(xiè)一气,踽踽(jǔ)独行,醍(tī)醐(hú)灌顶 🇨🇳 | 🇬🇧 Qi?ng (ji) stands, (h-ng) (xi))-sic, (j-h) go-by, (t-t) (h) irrigation | ⏯ |
回报 🇨🇳 | 🇬🇧 Return | ⏯ |
每月 🇨🇳 | 🇬🇧 Monthly | ⏯ |
每日每月 🇨🇳 | 🇬🇧 Daily monthly | ⏯ |
回报率 🇨🇳 | 🇬🇧 Returns | ⏯ |
每月吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Every month | ⏯ |
每个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Every month | ⏯ |
每月的 🇨🇳 | 🇬🇧 Monthly | ⏯ |
高回报率 🇨🇳 | 🇬🇧 High rate of return | ⏯ |
作为回报 🇨🇳 | 🇬🇧 In return | ⏯ |
回报他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Give them back | ⏯ |
每月一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Once a month | ⏯ |
我不必回报 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have to give back | ⏯ |
来回报他们 🇨🇳 | 🇬🇧 to give them back | ⏯ |
每月汇报工厂工作计划完成情况 🇨🇳 | 🇬🇧 Monthly report on the completion of the plant work plan | ⏯ |
每个月支付 🇨🇳 | 🇬🇧 Monthly payments | ⏯ |
你每个月100000 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre 100,000 a month | ⏯ |
每月一次的 🇨🇳 | 🇬🇧 Once a month | ⏯ |
299元,每个月 🇨🇳 | 🇬🇧 299 yuan per month | ⏯ |
每个人的房租3000每月 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyones rent is 3000 per month | ⏯ |
每人每月工作168小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Each person works 168 hours per month | ⏯ |