我现在正在 🇨🇳 | 🇬🇧 Im doing it now | ⏯ |
现在我可以打针?是那种小针 🇨🇳 | 🇬🇧 Now can I get an injection? Is that kind of little needle | ⏯ |
我现在能打针还是如何 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I get an injection now or how | ⏯ |
现在正正做 🇨🇳 | 🇬🇧 Its doing it now | ⏯ |
我现在正在洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 Im taking a bath right now | ⏯ |
现在,我正在泡脚 🇨🇳 | 🇬🇧 Now, Im soaking my feet | ⏯ |
正在打包 🇨🇳 | 🇬🇧 Packaging | ⏯ |
正在打扫 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cleaning | ⏯ |
是的,我正在打 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, Im playing | ⏯ |
我的一天都在打针 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been doing injections all day | ⏯ |
你现在正在忙 🇨🇳 | 🇬🇧 You are busy now | ⏯ |
现在正在营业 🇨🇳 | 🇬🇧 Its open now | ⏯ |
我现在正在写作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Im doing my homework now | ⏯ |
我现在正在看电视 🇨🇳 | 🇬🇧 Im watching TV right now | ⏯ |
我们现在正在加班 🇨🇳 | 🇬🇧 We are working overtime now | ⏯ |
我现在正在办公室 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the office now | ⏯ |
我现在在打游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Im playing games right now | ⏯ |
现在正在促销,打30%的折扣 🇨🇳 | 🇬🇧 Now on sale, 30% discount | ⏯ |
正在打麻将 🇨🇳 | 🇬🇧 Playing mahjong | ⏯ |
现在正在下大雨 🇨🇳 | 🇬🇧 Its raining heavily now | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |