身体不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Not feeling well | ⏯ |
身体不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not feeling well | ⏯ |
我身体不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 I am not feeling well | ⏯ |
她身体不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 She is not feeling well | ⏯ |
我身体不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not feeling well | ⏯ |
陆先生,身体不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Mr. Lu, Im not feeling well | ⏯ |
你身体哪里不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats wrong with you | ⏯ |
你是不是身体不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you not feeling well | ⏯ |
身体哪里不是很舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Body is not very comfortable | ⏯ |
全身不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not feeling well | ⏯ |
身体有重点不舒服的地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything physically uncomfortable | ⏯ |
不舒服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you feel well | ⏯ |
不舒服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Not feeling well | ⏯ |
今天我的身体有点不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 My body is a little uncomfortable today | ⏯ |
我没有去上班,身体不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt go to work, I wasnt feeling well | ⏯ |
这段时间我的身体都不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been in a bad time | ⏯ |
我的游客身体不舒服,只做腿 🇨🇳 | 🇬🇧 My visitor is not feeling well, only doing legs | ⏯ |
你不舒服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you feeling well | ⏯ |
你不舒服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you not feeling well | ⏯ |
不想加班,因为我的身体不太舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to work overtime because Im not feeling well | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |