Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
visa 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
签证网上签证吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa online visa | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
ー OK レ ン ジ 対 応 🇨🇳 | 🇬🇧 OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK | ⏯ |
办签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa | ⏯ |
签证 🇨🇳 | 🇬🇧 visa | ⏯ |
签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa | ⏯ |
With visa 🇨🇳 | 🇬🇧 With Visa | ⏯ |
我的签证呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres my visa | ⏯ |
签证 🇨🇳 | 🇬🇧 visa | ⏯ |
签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa | ⏯ |
想办签证,我要办签证 🇨🇳 | 🇬🇧 If I want to get a visa, I want to get a visa | ⏯ |
我的签证办好就过去 🇨🇳 | 🇬🇧 My visa is ready and past | ⏯ |
签证网上签证吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa online visa | ⏯ |
早上好,我的签证办好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, is my visa ready | ⏯ |
签证一年就好 🇨🇳 | 🇬🇧 A visa is good for a year | ⏯ |
签证拒签了 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa denied | ⏯ |
办签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa | ⏯ |
免签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa-free | ⏯ |
签证卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa Card | ⏯ |
证拒签 🇨🇳 | 🇬🇧 Refusal of a certificate | ⏯ |
那签证的是短期签证类型吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the visa of a short-term visa type | ⏯ |
签证的种类是L旅游签证吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the type of visa an L-tourist visa | ⏯ |
现在就给她做签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Give her a visa now | ⏯ |
反签签证号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Anti-signature visa number | ⏯ |
你好,我需要办理签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I need a visa | ⏯ |
您好,您的签证借我用一下好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, will you lend me your visa | ⏯ |
签证卡红色的 🇨🇳 | 🇬🇧 The visa card is red | ⏯ |