Hold the books 🇬🇧 | 🇨🇳 拿着书 | ⏯ |
I teach, Politico 🇬🇧 | 🇨🇳 我教书,Politico | ⏯ |
Morning teach 🇬🇧 | 🇨🇳 早上教书 | ⏯ |
I am teaching 🇬🇧 | 🇨🇳 我在教书 | ⏯ |
忙着呢 🇬🇧 | 🇨🇳 TheArtyForgeTerget | ⏯ |
teaches at a university 🇬🇧 | 🇨🇳 在大学教书 | ⏯ |
Good morning, teach 🇬🇧 | 🇨🇳 早上好,教书 | ⏯ |
farmers are busy farming the land 🇬🇧 | 🇨🇳 农民忙着种地 | ⏯ |
Dont go a Catholic book 🇬🇧 | 🇨🇳 别写天主教书 | ⏯ |
She saw, teach 🇬🇧 | 🇨🇳 她看到了,教书 | ⏯ |
Y you hold my book 🇬🇧 | 🇨🇳 你拿着我的书 | ⏯ |
Busy, busy, busy 🇬🇧 | 🇨🇳 忙,忙,忙 | ⏯ |
I am still busy refreshing up 🇬🇧 | 🇨🇳 我还在忙着提神 | ⏯ |
Who can, Im busy to remember walls 🇬🇧 | 🇨🇳 谁能,我忙着记墙 | ⏯ |
the farmers are busy harvesting 🇬🇧 | 🇨🇳 农民们忙着收割 | ⏯ |
Tôi chút bận nói chuyện với anh sau 🇻🇳 | 🇨🇳 我正忙着跟你谈 | ⏯ |
Cleanser teachers desk 🇬🇧 | 🇨🇳 洁面乳教师书桌 | ⏯ |
Hi, i make to teach online 🇬🇧 | 🇨🇳 嗨,我在网上教书 | ⏯ |
Mọi người đang bận yêu, bận đi chơi Noel Còn mị vẫn đang bận mọc răng đây này. 🇻🇳 | 🇨🇳 大家都很忙,忙着去诺埃尔我还忙着在这里咬牙切齿 | ⏯ |