Chinese to Vietnamese

How to say 你找得到这里吗 in Vietnamese?

Bạn có thể tìm thấy nơi này

More translations for 你找得到这里吗

找得到地方吗  🇨🇳🇬🇧  Can you find a place
你得找到机会  🇨🇳🇬🇧  You have to find a chance
你是怎么找到这里  🇨🇳🇬🇧  How did you find this place
你645到这里吗  🇨🇳🇬🇧  Are you 645 here
你找到了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you find it
你到这里读书吗  🇨🇳🇬🇧  Are you here to study
你到这里教书吗  🇨🇳🇬🇧  Are you here to teach
这段时间过得好吗找到对象了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you find the object all the time
你在哪里找到这本书的  🇨🇳🇬🇧  Where did you find the book
是到这里吗  🇨🇳🇬🇧  Is that it
这两天有找到吗  🇨🇳🇬🇧  Have you found it these two days
你找到他了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you find him
嗯,听得到吗听得到吗  🇨🇳🇬🇧  Well, can you hear me
你找到他了吗?是的,找到了  🇨🇳🇬🇧  Did you find him? Yes, I found it
找到了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you find it
找的到吗  🇨🇳🇬🇧  Did you find it
找不到吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you find it
你找到了,你找到什么  🇨🇳🇬🇧  You found it, what did you find
得到你  🇨🇳🇬🇧  Get you
你找到你需要的吗  🇨🇳🇬🇧  Did you find what you needed

More translations for Bạn có thể tìm thấy nơi này

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si