Chinese to Vietnamese

How to say 我要6罐 in Vietnamese?

Tôi muốn sáu lon

More translations for 我要6罐

杨梅罐罐  🇨🇳🇬🇧  YangMei can
要两罐可乐  🇨🇳🇬🇧  Two cans of Coke
我需要一个茶罐子  🇨🇳🇬🇧  I need a tea pot
罐头  🇨🇳🇬🇧  Canned
拔罐  🇨🇳🇬🇧  Cupping
罐装  🇨🇳🇬🇧  Canned
罐子  🇨🇳🇬🇧  Jar
一罐  🇨🇳🇬🇧  One can
我爱你,罐子  🇨🇳🇬🇧  I love you, jar
装三罐三小罐一盒  🇨🇳🇬🇧  Fill three cans with three small cans and one box
储蓄罐  🇨🇳🇬🇧  Savings pot
煤气罐  🇨🇳🇬🇧  Gas canisters
存钱罐  🇨🇳🇬🇧  Save pots
小罐茶  🇨🇳🇬🇧  Small cans of tea
易拉罐  🇨🇳🇬🇧  Cans
储存罐  🇨🇳🇬🇧  Storage tanks
存钱罐  🇨🇳🇬🇧  A piggy bank
梨罐头  🇨🇳🇬🇧  Canned pears
油罐车  🇨🇳🇬🇧  Oil tankers
茶罐子  🇨🇳🇬🇧  Tea cans

More translations for Tôi muốn sáu lon

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Du thuyền some last lon siêu tu YouTube Reese Wish u love you  🇻🇳🇬🇧  Yachts Some last can super Tu YouTube Reese Wish u Love You
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
WHITE RICE. REGULAR SOFTER HARDER QUICK COOKING MIXED LONåGRÄlN  🇨🇳🇬🇧  WHITE RICE. REGULAR SOFTER SOFTER COOKING QUICK COOKING MIXED LON-GR?lN
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home