这儿有超市吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a supermarket here | ⏯ |
请问附近有超市吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a supermarket nearhere | ⏯ |
请问这附近有没有超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a supermarket near here, please | ⏯ |
请问哪里有超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the supermarket, please | ⏯ |
请问您这儿有感冒药吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any cold medicine here | ⏯ |
你好,请问附近有超市吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, is there a supermarket nearby | ⏯ |
请问附近哪有超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, where is the supermarket nearby | ⏯ |
这里有超市吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a supermarket here | ⏯ |
这里有超市吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a supermarket | ⏯ |
请问附近哪里有超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where there is a supermarket nearby | ⏯ |
请问这附近有三文一,来文超市吗 🇨🇳 | 🇬🇧 May I ask here there is a three-article one, the communication supermarket | ⏯ |
请问超市在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the supermarket, please | ⏯ |
请问超市怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How can I get to the supermarket, please | ⏯ |
请问超市怎么去 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to the supermarket, please | ⏯ |
请问怎么去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to the supermarket, please | ⏯ |
请问超市怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get to the supermarket | ⏯ |
你好,请问附近有大型超市吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, is there a big supermarket nearby | ⏯ |
请问您这里有厕所吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a toilet here | ⏯ |
请问您去哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Where would you like to go, please | ⏯ |
附近哪儿有超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the supermarket nearby | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Du thuyền some last lon siêu tu YouTube Reese Wish u love you 🇻🇳 | 🇬🇧 Yachts Some last can super Tu YouTube Reese Wish u Love You | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |