Chinese to Vietnamese

How to say 你是在越南胡志明市吗 in Vietnamese?

Bạn đang ở thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

More translations for 你是在越南胡志明市吗

胡志明市  🇨🇳🇬🇧  Ho chi minh city
越南人?我是中国人,你是胡志明市人  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese? Im Chinese, youre from Ho Chi Minh City
胡志明  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh
我要去胡志明市  🇨🇳🇬🇧  Im going to Ho Chi Minh City
你在胡志明工作  🇨🇳🇬🇧  You work in Ho Chi Minh
那你还要回去胡志明市吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going back to Ho Chi Minh City
你现在人在胡志明嘛  🇨🇳🇬🇧  Youre in Ho Chi Minh now
那你自己从芽庄当天晚上就回胡志明市吗?开车回胡志明市吗  🇨🇳🇬🇧  Did you go back to Ho Chi Minh City from Nha Trang that night? Drive back to Ho Chi Minh City
胡志明时间  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Time
胡志明机场  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Airport
你在越南哪个城市  🇨🇳🇬🇧  What city are you in Vietnam
我去胡志明见你  🇨🇳🇬🇧  Ill see you in Ho Chi Minh
胡志明市统一宫怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to the Unification Palace in Ho Chi Minh City
我在越南你在吗  🇨🇳🇬🇧  Am You in Vietnam
你是越南人吗  🇨🇳🇬🇧  Are you Vietnamese
你是越南的吗  🇨🇳🇬🇧  Are you from Vietnam
胡志明市,跟德马签了合同  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh City, signed a contract with Dema
你离胡志明有多远  🇨🇳🇬🇧  How far are you from Ho Chi Minh
去越南胡志民市旅游怎么走,坐车用多少钱  🇨🇳🇬🇧  How to travel to Ho Chi Minh City, Vietnam, how much is it for a car ride
越南平阳市  🇨🇳🇬🇧  Pingyang City, Vietnam

More translations for Bạn đang ở thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

132 Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, Hồ Chí Minh, Vietnam  🇨🇳🇬🇧  132 Bn V?n, Phng 6, Qu?n 4, H?Ch?Minh, Vietnam
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
胡志明  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
胡志明时间  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Time
胡志明机场  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Airport
胡志明市  🇨🇳🇬🇧  Ho chi minh city