Chinese to Vietnamese

How to say 美女 in Vietnamese?

Vẻ đẹp

More translations for 美女

美女美女  🇨🇳🇬🇧  Beautiful beauty
美女  🇨🇳🇬🇧  beauty
美女  🇨🇳🇬🇧  Beauty
美女  🇭🇰🇬🇧  Beauty
女人美女  🇨🇳🇬🇧  A woman and a woman
美女美女我很爱你  🇨🇳🇬🇧  Beautiful beauty I love you very much
美女美女考什么事  🇨🇳🇬🇧  Whats the beauty test
嗨美女@  🇨🇳🇬🇧  Hi beauty
哥美女  🇨🇳🇬🇧  Brother beauty
美女人  🇨🇳🇬🇧  Beauty Man
美女好  🇨🇳🇬🇧  Beautiful women are good
抓美女  🇨🇳🇬🇧  Grab the beauty
嗨,美女  🇨🇳🇬🇧  Hey, beautiful
美少女  🇨🇳🇬🇧  Beautiful girl
我美女  🇨🇳🇬🇧  Im a beautiful woman
有美女  🇨🇳🇬🇧  There are beautiful women
嗨美女  🇨🇳🇬🇧  Hey, beautiful
大美女  🇨🇳🇬🇧  Big Beauty
大美女  🇨🇳🇬🇧  Big beauty
小美女  🇨🇳🇬🇧  Little Beauty

More translations for Vẻ đẹp

đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day