吃饭的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to eat | ⏯ |
吃饭的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 places to eat | ⏯ |
找吃饭的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a place to eat | ⏯ |
去吃饭的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Places to eat | ⏯ |
有吃饭的地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a place to eat | ⏯ |
饭堂是你吃饭的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 The dining hall is where you eat | ⏯ |
吃早饭的地方在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the place for breakfast | ⏯ |
吃饭的地方在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the place to eat | ⏯ |
一个吃饭的好地方 🇨🇳 | 🇬🇧 A good place to eat | ⏯ |
哪里有吃饭的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the place to eat | ⏯ |
哪儿有吃饭的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the place to eat | ⏯ |
你要找吃饭地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre looking for a place to eat | ⏯ |
究竟有吃饭的地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any place to eat | ⏯ |
吃午饭的地方在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the place for lunch | ⏯ |
维多利亚,吃饭的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Victoria, where to eat | ⏯ |
这里哪有吃饭的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres there to eat | ⏯ |
帮我找个吃饭的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me find a place to eat | ⏯ |
这个是吃早饭的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the place to have breakfast | ⏯ |
我想找个吃饭的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to find a place to eat | ⏯ |
这里哪有吃饭的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the place to eat | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |