加多点米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Add more rice | ⏯ |
加米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Add rice | ⏯ |
加碗米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Add a bowl of rice | ⏯ |
加一碗米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Add a bowl of rice | ⏯ |
多点米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 More rice | ⏯ |
再给我加点面包 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me some more bread | ⏯ |
你需不需要加米饭哦?或者给你加一点土豆丝 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need rice? Or add you a little potato silk | ⏯ |
米饭米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Rice | ⏯ |
米饭加鸡肉饭二份 🇨🇳 | 🇬🇧 Rice with chicken rice for two | ⏯ |
再来一份米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 One more piece of rice | ⏯ |
再加一点 🇨🇳 | 🇬🇧 A little more | ⏯ |
点一份米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Order a serving of rice | ⏯ |
米饭有点硬 🇨🇳 | 🇬🇧 The rice is a little hard | ⏯ |
再煮好的米饭中加入寿司醋 🇨🇳 | 🇬🇧 Add sushi vinegar to the cooked rice | ⏯ |
需要再给您加点水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need some more water | ⏯ |
米饭加鸡肉一份 🇨🇳 | 🇬🇧 Rice with chicken for a serving | ⏯ |
你好,给我一碗米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, give me a bowl of rice | ⏯ |
我给你加点水 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill add you some water | ⏯ |
给我三碗米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me three bowls of rice | ⏯ |
给我一碗米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a bowl of rice | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |