Vietnamese to Chinese

How to say Cho sang chữ Việt Nam đi đâu lâu thế chắc bữa nay dì vài năm qua in Chinese?

越南语字已经用好几年了

More translations for Cho sang chữ Việt Nam đi đâu lâu thế chắc bữa nay dì vài năm qua

Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
桑  🇨🇳🇬🇧  Sang
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
năm moi  🇨🇳🇬🇧  n-m moi
梅梅唱过歌  🇭🇰🇬🇧  Mei mei sang
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
鸟儿快乐地唱着歌  🇨🇳🇬🇧  The birds sang happily
因为嘉宾唱的  🇨🇳🇬🇧  Because the guests sang
珍妮唱过了一首歌  🇨🇳🇬🇧  Jenny sang a song
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
我们三个孩子跟着唱  🇨🇳🇬🇧  Our three children sang along
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam

More translations for 越南语字已经用好几年了

已经有好几年了  🇨🇳🇬🇧  Its been years
已经年几岁了  🇨🇳🇬🇧  How old are you
我已经好几年没接触英语了  🇨🇳🇬🇧  I havent been exposed to English in years
他去世已经好几年了  🇨🇳🇬🇧  Hes been dead for years
越南语  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
越南语好难学  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese is hard to learn
他学英语已经7年了  🇨🇳🇬🇧  He has been learning English for seven years
已经三年了  🇨🇳🇬🇧  Its been three years
已经五年了  🇨🇳🇬🇧  Its been five years
我已经等了好几分了  🇨🇳🇬🇧  Ive been waiting a few minutes
已经好了  🇨🇳🇬🇧  It is OK now
已经好了  🇨🇳🇬🇧  Its all right
他学习英语已经九年了  🇨🇳🇬🇧  He has been studyned English for nine years
这本字典我已经买了三年了  🇨🇳🇬🇧  I have bought this dictionary for three years
这本字典我已经买了三年了  🇨🇳🇬🇧  Ive been buying this dictionary for three years
已经犯了好几个错误了  🇨🇳🇬🇧  Several mistakes have been made
你已经几岁了  🇨🇳🇬🇧  How old are you
已经有半年了  🇨🇳🇬🇧  Its been six months
已经有五年了  🇨🇳🇬🇧  Its been five years
我已经使用了  🇨🇳🇬🇧  Ive already used it