Vietnamese to Chinese

How to say Tuần sau mới lấy được in Chinese?

下周得到

More translations for Tuần sau mới lấy được

Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much

More translations for 下周得到

表现得很周到  🇨🇳🇬🇧  Its very thoughtful
下下周  🇨🇳🇬🇧  Next week
下周  🇨🇳🇬🇧  Next week
忙得周一  🇨🇳🇬🇧  Busy Monday
周二到周五  🇨🇳🇬🇧  Tuesday to Friday
周一到周五  🇨🇳🇬🇧  Monday to Friday
下下周六  🇨🇳🇬🇧  Next Saturday
下周有可能有表演,有可能会调到下下周  🇨🇳🇬🇧  Theres going to be a show next week, maybe next week
下周三  🇨🇳🇬🇧  Next Wednesday
下周见  🇨🇳🇬🇧  See you next week
下周一  🇨🇳🇬🇧  Next Monday
下一周  🇨🇳🇬🇧  Next week
从周一到周五  🇨🇳🇬🇧  From Monday to Friday
从周四到周五  🇨🇳🇬🇧  From Thursday to Friday
得到  🇨🇳🇬🇧  obtain
得到  🇨🇳🇬🇧  Get
下星期下周  🇨🇳🇬🇧  Next week
sam直到下周三才离开  🇨🇳🇬🇧  Sam wont leave until next Wednesday
周三下午 2点到四点  🇨🇳🇬🇧  Wednesday, 2 to 4 p.m
请把面试安排到下周  🇨🇳🇬🇧  Please schedule the interview for next week